Bài 10 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc phát triển bản thân, đồng thời cung cấp các từ vựng và mẫu câu cần thiết để thảo luận về chủ đề này bằng tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 9: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 提高 (tígāo) – (đề cao): nâng lên, đề cao (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我每天都练习汉语,以提高我的口语水平。
- wǒ měitiān dōu liànxí hànyǔ, yǐ tígāo wǒ de kǒuyǔ shuǐpíng.
- (Tôi luyện tập tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao trình độ khẩu ngữ của mình.)
(2) 🔊 这本书能帮助你提高写作能力。
- zhè běn shū néng bāngzhù nǐ tígāo xiězuò nénglì.
- (Cuốn sách này có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng viết.)
2️⃣ 贸易 (màoyì) – (mậu dịch): buôn bán, thương mại (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 中国和越南之间的贸易越来越频繁。
- zhōngguó hé yuènán zhījiān de màoyì yuè lái yuè pínfán.
- (Thương mại giữa Trung Quốc và Việt Nam ngày càng sôi động.)
(2) 🔊 他在一家国际贸易公司工作。
- tā zài yì jiā guójì màoyì gōngsī gōngzuò.
- (Anh ấy làm việc tại một công ty thương mại quốc tế.)
3️⃣ 愤怒 (fènnù) – (phẫn nộ): nổi giận, phẫn nộ (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他对朋友的背叛感到非常愤怒。
- tā duì péngyǒu de bèipàn gǎndào fēicháng fènnù.
- (Anh ấy cảm thấy vô cùng phẫn nộ vì sự phản bội của bạn.)
(2) 🔊 听到那个消息后,他愤怒地离开了。
- tīngdào nàge xiāoxi hòu, tā fènnù de líkāi le.
- (Sau khi nghe tin đó, anh ấy tức giận rời đi.)
4️⃣ 头儿 (tóur) – (đầu nhi): thủ trưởng, sếp (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 头儿今天出差了,我们明天再找他吧。
- tóur jīntiān chūchāi le, wǒmen míngtiān zài zhǎo tā ba.
- (Sếp hôm nay đi công tác rồi, chúng ta hãy tìm ông ấy vào ngày mai nhé.)
(2) 🔊 我们的头儿对工作要求很严格。
- wǒmen de tóur duì gōngzuò yāoqiú hěn yángé.
- (Sếp của chúng tôi có yêu cầu rất nghiêm khắc trong công việc.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 11: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3